Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rajeunir


[se rajeunir]
tự động từ
làm ra vẻ trẻ lại
Elle essaie de se rajeunir
bà ta cố làm ra vẻ trẻ lại
trẻ lại
Je me rajeunis parmi les jeunes
sống trong đám thanh niên, tôi trẻ lại
phản nghĩa Veillir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.